--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chân giò
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chân giò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân giò
+
(Pig's) trotters
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chân giò"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chân giò"
:
chặn giấy
chân giả
chân giò
Những từ có chứa
"chân giò"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
trotter
chicken
pettioes
egg roll
galantine
spring chicken
cobia
frier
fryer
poult
more...
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
chân giò
:
(Pig's) trotters